簥 Ký tự giản thể / phồn thể 簥 nét Việt jiāo ống lớn Các ký tự có cách phát âm giống nhau 䴔 : wei 交 : vượt qua 姣 : jiao 娇 : jiao 憍 : kiêu ngạo 椒 : tiêu 浇 : đổ 焦 : than cốc 燋 : thiêu đốt 礁 : đá ngầm 胶 : keo dán 茭 : lúa hoang 蕉 : trái chuối 蛟 : jiao 蟭 : trứng bọ ngựa 詨 : 詨 跤 : vật lộn 郊 : vùng ngoại ô 骄 : kiêu ngạo 鹪 : mỏ lết 礁 詨