娇
嬌
娇 nét Việt
jiāo
- jiao
jiāo
- jiao
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa娇, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 娇气 (jiāo qì) : squeamish