猷
猷 nét Việt
yóu
- to plan
- to scheme
yóu
- to plan
- to scheme
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 尤 : đặc biệt
- 斿 : scallops along lower edge of flag;
- 楢 : Quercus glandulifera;
- 油 : dầu
- 游 : chuyến du lịch
- 犹 : vẫn
- 由 : bởi
- 疣 : nodule; wart;
- 莸 : Caryopteris divaricata;
- 蝣 : Ephemera strigata;
- 訧 : fault; mistake;
- 輶 : light carriage; trifling;
- 逌 : distant; joyous; satisfied;
- 邮 : thư
- 铀 : uranium (chemistry);
- 鱿 : cuttlefish;