莸
                
                
                    
                    Ký tự đơn giản
                    
                
            
                        蕕
                    
                    
                        Nhân vật truyền thống
                    
                莸 nét Việt
        
            yóu
            
                
                    
                
                
            
            
                
            
        
        
            
                
                - Caryopteris divaricata
yóu
- Caryopteris divaricata
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 尤 : đặc biệt
- 斿 : scallops along lower edge of flag;
- 楢 : Quercus glandulifera;
- 油 : dầu
- 游 : chuyến du lịch
- 犹 : vẫn
- 猷 : to plan; to scheme;
- 由 : bởi
- 疣 : nodule; wart;
- 蝣 : Ephemera strigata;
- 訧 : fault; mistake;
- 輶 : light carriage; trifling;
- 逌 : distant; joyous; satisfied;
- 邮 : thư
- 铀 : uranium (chemistry);
- 鱿 : cuttlefish;
