尤
尤 nét Việt
yóu
- đặc biệt
yóu
- đặc biệt
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 斿 : scallops along lower edge of flag;
- 楢 : Quercus glandulifera;
- 油 : dầu
- 游 : chuyến du lịch
- 犹 : vẫn
- 猷 : to plan; to scheme;
- 由 : bởi
- 疣 : nodule; wart;
- 莸 : Caryopteris divaricata;
- 蝣 : Ephemera strigata;
- 訧 : fault; mistake;
- 輶 : light carriage; trifling;
- 逌 : distant; joyous; satisfied;
- 邮 : thư
- 铀 : uranium (chemistry);
- 鱿 : cuttlefish;
Các câu ví dụ với 尤
-
他喜欢画画,尤其是画国画。
Tā xǐhuān huà huà, yóuqí shì huà guóhuà.
Các từ chứa尤, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 尤其 (yóu qí) : đặc biệt