Ý nghĩa và cách phát âm của 尤

Ký tự giản thể / phồn thể

尤 nét Việt

yóu

  • đặc biệt

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 尤

  • 他喜欢画画,尤其是画国画。
    Tā xǐhuān huà huà, yóuqí shì huà guóhuà.

Các từ chứa尤, theo cấp độ HSK