Ý nghĩa và cách phát âm của 遍

Ký tự giản thể / phồn thể

遍 nét Việt

biàn

  • tất cả

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 遍

  • 这篇文章,我读了很多遍。
    Zhè piān wénzhāng, wǒ dúle hěnduō biàn.
  • 你选男友的遍太高了。
    Nǐ xuǎn nányǒu de biàn tài gāole.
  • 他把事情重新说了一遍。
    Tā bǎ shìqíng chóngxīn shuōle yībiàn.

Các từ chứa遍, theo cấp độ HSK