姆
姆 nét Việt
mǔ
- hm
mǔ
- hm
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa姆, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 保姆 (bǎo mǔ) : người trông trẻ