东
東
东 nét Việt
dōng
- phía đông
dōng
- phía đông
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 东
-
我的电脑里有好多的东西。
Wǒ de diànnǎo li yǒu hǎoduō de dōngxī. -
老师看见我在桌子上写东西。
Lǎoshī kànjiàn wǒ zài zhuōzi shàng xiě dōngxī. -
我在商店买了很多东西。
Wǒ zài shāngdiàn mǎile hěnduō dōngxī. -
我们东西来了。
Wǒmen dōngxī láile. -
她去商店买东西了。
Tā qù shāngdiàn mǎi dōngxīle.
Các từ chứa东, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 1
- 东西 (dōng xi) : điều
-
Danh sách từ vựng HSK 3
-
东 (dōng): phía đông
-
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 房东 (fáng dōng) : chủ nhà
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 东道主 (dōng dào zhǔ) : tổ chức
- 东张西望 (dōng zhāng xī wàng) : nhìn xung quanh
- 股东 (gǔ dōng) : cổ đông