Ý nghĩa và cách phát âm của 东

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

东 nét Việt

dōng

  • phía đông

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 东

  • 我的电脑里有好多的东西。
    Wǒ de diànnǎo li yǒu hǎoduō de dōngxī.
  • 老师看见我在桌子上写东西。
    Lǎoshī kànjiàn wǒ zài zhuōzi shàng xiě dōngxī.
  • 我在商店买了很多东西。
    Wǒ zài shāngdiàn mǎile hěnduō dōngxī.
  • 我们东西来了。
    Wǒmen dōngxī láile.
  • 她去商店买东西了。
    Tā qù shāngdiàn mǎi dōngxīle.

Các từ chứa东, theo cấp độ HSK