Ý nghĩa và cách phát âm của 久

Ký tự giản thể / phồn thể

久 nét Việt

jiǔ

  • dài

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : numeral 9 in Suzhou numeral system 蘇州碼子|苏州码子[Su1 zhou1 ma3 zi5];
  • : archaic variant of 久[jiu3];
  • : chín
  • : archaic variant of 糺[jiu3];
  • : moxibustion (TCM);
  • : black jade; nine (banker's anti-fraud numeral);
  • : army (used during the Liao, Jin and Yuan dynasties);
  • : rượu mùi
  • : leek;

Các câu ví dụ với 久

  • 这个问题我想了很久才明白。
    Zhège wèntí wǒ xiǎngle hěnjiǔ cái míngbái.
  • 非常抱歉,让您等了这么久。
    Fēicháng bàoqiàn, ràng nín děngle zhème jiǔ.
  • 尽管我认识他很久了,但是并不了解。
    Jǐnguǎn wǒ rènshí tā hěnjiǔle, dànshì bìng bùliǎojiě.

Các từ chứa久, theo cấp độ HSK