Ý nghĩa và cách phát âm của 他

Ký tự giản thể / phồn thể

他 nét Việt

  • anh ta

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : sự sụp đổ
  • : cô ấy đã
  • : nó
  • : (of clothes) to be soaked with sweat;
  • : it (used for animals);
  • : he, it (pronoun used for God);
  • : inner shirt; to sew onto clothing; see also 禢[Ta4];
  • : thallium (chemistry);

Các câu ví dụ với 他

  • 他吃一点。
    Tā chī yīdiǎn.
  • 今天我的朋友不能工作,他在医院!
    jīntiān wǒ de péngyǒu bùnéng gōngzuò, tā zài yīyuàn!
  • 他想来吗?
    Tā xiǎng lái ma?
  • 他在学校前面。
    Tā zài xuéxiào qiánmiàn.
  • 他儿子今年八岁了。
    Tā érzi jīnnián bā suìle.

Các từ chứa他, theo cấp độ HSK