再
再 nét Việt
zài
- lần nữa
zài
- lần nữa
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 再
-
再见!我回家!
Zàijiàn! Wǒ huí jiā! -
妈妈,我去学校了,再见。
Māmā, wǒ qù xuéxiàole, zàijiàn. -
我们准备一起再玩(儿)一小时。
Wǒmen zhǔnbèi yīqǐ zài wán (er) yī xiǎoshí. -
再来点儿水果,怎么样?
Zàilái diǎn er shuǐguǒ, zěnme yàng? -
你还要再等我 10 分钟。
Nǐ hái yào zài děng wǒ 10 fēnzhōng.
Các từ chứa再, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 1
- 再见 (zài jiàn) : tạm biệt
-
Danh sách từ vựng HSK 2
-
再 (zài): lần nữa
-
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 一再 (yí zài) : nhiều lần
- 再三 (zài sān) : nhiều lần
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 再接再厉 (zài jiē zài lì) : nỗ lực bền bỉ