刚
剛
刚 nét Việt
gāng
- chỉ
gāng
- chỉ
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 刚
-
刚才是谁来的电话?
Gāngcái shì shuí lái de diànhuà? -
刚才我在街上遇到了张先生。
Gāngcái wǒ zài jiē shàng yù dàole zhāng xiānshēng. -
妈妈把刚买的鱼放进了冰箱。
Māmā bǎ gāng mǎi de yú fàng jìnle bīngxiāng. -
我刚做了一个顾客满意度调查。
Wǒ gāng zuòle yīgè gùkè mǎnyì dù tiáo chá. -
请原谅我刚才说的话。
Qǐng yuánliàng wǒ gāngcái shuō dehuà.
Các từ chứa刚, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 3
- 刚才 (gāng cái) : vừa rồi
-
Danh sách từ vựng HSK 4
-
刚 (gāng ): chỉ
-