剩
剩 nét Việt
shèng
- thức ăn thừa
shèng
- thức ăn thừa
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 剩
-
这次比赛,我们又剩了。
Zhè cì bǐsài, wǒmen yòu shèngle. -
大家都走了,只剩下他一个人。
Dàjiā dōu zǒule, zhǐ shèng xià tā yīgèrén.
Các từ chứa剩, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
-
剩 (shèng): thức ăn thừa
-