Ý nghĩa và cách phát âm của 州

Ký tự giản thể / phồn thể

州 nét Việt

zhōu

  • tiểu bang

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : to conceal; to cover;
  • : tuần
  • : twittering of birds;
  • : syllable;
  • : (feminine name);
  • : lục địa
  • : name of a district in Shaanxi;
  • : cháo
  • : thuyền
  • : to make up (a story); Taiwan pr. [zou1];
  • : (literary) to curse; to deceive; to lie;
  • : to give to the needy; to bestow alms; charity;
  • : (literary) shaft (of a cart); cart;
  • : divine horse;

Các câu ví dụ với 州

  • 这次航班由北京飞往杭州。
    Zhè cì hángbān yóu běijīng fēi wǎng hángzhōu.

Các từ chứa州, theo cấp độ HSK