Ý nghĩa và cách phát âm của 慢

Ký tự giản thể / phồn thể

慢 nét Việt

màn

  • chậm

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 慢

  • 我知道他走得慢。
    Wǒ zhīdào tā zǒu dé màn.
  • 我们走得很慢。
    Wǒmen zǒu dé hěn màn.
  • 天慢慢地黑了。
    Tiān màn man de hēile.

Các từ chứa慢, theo cấp độ HSK