挺
挺 nét Việt
tǐng
- rất
tǐng
- rất
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 挺
-
这本书挺好看的。
Zhè běn shū tǐng hǎokàn de. -
汽车正在挺一座大桥。
Qìchē zhèngzài tǐng yīzuò dàqiáo.
Các từ chứa挺, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
-
挺 (tǐng): rất
-
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 挺拔 (tǐng bá) : cao và thẳng