Ý nghĩa và cách phát âm của 挺

Ký tự giản thể / phồn thể

挺 nét Việt

tǐng

  • rất

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 挺

  • 这本书挺好看的。
    Zhè běn shū tǐng hǎokàn de.
  • 汽车正在挺一座大桥。
    Qìchē zhèngzài tǐng yīzuò dàqiáo.

Các từ chứa挺, theo cấp độ HSK