Ý nghĩa và cách phát âm của 根

Ký tự giản thể / phồn thể

根 nét Việt

gēn

  • nguồn gốc

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 根

  • 他这么说,是有根据的。
    Tā zhème shuō, shì yǒu gēnjù de.
  • 请根据这篇文章谈一谈自己的想法。
    Qǐng gēnjù zhè piān wénzhāng tán yī tán zìjǐ de xiǎngfǎ.
  • 他的话是无根据的。
    Tā dehuà shì wú gēnjù de.

Các từ chứa根, theo cấp độ HSK