省
省 nét Việt
shěng
- tỉnh
shěng
- tỉnh
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 眚 : cataract of the eye; error;
Các câu ví dụ với 省
-
我来自山东省。
Wǒ láizì shāndōng shěng.
Các từ chứa省, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
-
省 (shěng): tỉnh
-
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 节省 (jié shěng) : tiết kiệm
- 省略 (shěng lüè) : bỏ sót
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 省会 (shěng huì) : tỉnh lỵ