胃
胃 nét Việt
wèi
- cái bụng
wèi
- cái bụng
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 为 : cho
- 位 : bit
- 卫 : bảo vệ
- 味 : nếm thử
- 喂 : chào
- 尉 : military officer;
- 徻 : a wide room;
- 慰 : sự thoải mái
- 未 : không phải
- 渭 : the Wei River in Shaanxi through the Guanzhong 關中|关中 plain;
- 為 : for
- 煟 : radiance of fire;
- 猬 : hedgehog (family Erinaceidae);
- 畏 : nỗi sợ
- 罻 : bird net;
- 蔚 : wei
- 薉 : weedy;
- 衛 : guard
- 衞 : guard
- 褽 : collar;
- 讆 : to exaggerate; incredible;
- 谓 : nói
- 躗 : to exaggerate; to fabricate; falsehood;
- 霨 : rising of clouds;
- 魏 : tower over a palace gateway (old);
Các từ chứa胃, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
-
胃 (wèi): cái bụng
- 胃口 (wèi kǒu) : thèm ăn
-