Ý nghĩa và cách phát âm của 胃

Ký tự giản thể / phồn thể

胃 nét Việt

wèi

  • cái bụng

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các từ chứa胃, theo cấp độ HSK