Ý nghĩa và cách phát âm của 脚

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

脚 nét Việt

jiǎo

  • chân

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 脚

  • 妹妹脚上穿着漂亮的红皮鞋。
    Mèimei jiǎo shàng chuānzhuó piàoliang de hóng píxié.

Các từ chứa脚, theo cấp độ HSK