讲
講
讲 nét Việt
jiǎng
- nói
jiǎng
- nói
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 讲
-
睡觉前,我都给女儿讲故事。
Shuìjiào qián, wǒ dū gěi nǚ'ér jiǎng gùshì. -
奶奶经常给我讲过去的事情。
Nǎinai jīngcháng gěi wǒ jiǎn.Guòqù de shìqíng. -
这本书主要讲了些什么?
Zhè běn shū zhǔyào jiǎngle xiē shénme? -
老师讲的内容,我都写在笔记本上了。
Lǎoshī jiǎng de nèiróng, wǒ dū xiě zài bǐjìběn shàngle. -
李老师的课讲得很有趣。
Lǐ lǎoshī de kè jiǎng dé hěn yǒuqù.
Các từ chứa讲, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 3
-
讲 (jiǎng): nói
-
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 讲究 (jiǎng jiu) : chú ý đến
- 讲座 (jiǎng zuò) : bài học
- 演讲 (yǎn jiǎng) : phát biểu