输
輸
输 nét Việt
shū
- thua
shū
- thua
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 书 : sách
- 倏 : sudden; abrupt; Taiwan pr. [shu4];
- 叔 : chú
- 姝 : pretty woman;
- 抒 : bày tỏ
- 摅 : set forth; to spread;
- 摴 : dice; gambling; to release;
- 書 : book
- 杸 : to kill; a spear;
- 枢 : hinge; pivot;
- 梳 : chải
- 橾 : the hole in the center of a wheel accommodating the axle (archaic);
- 殊 : đặc biệt
- 殳 : spear;
- 毹 : rug;
- 淑 : warm and virtuous; (used in given names); Taiwan pr. [shu2];
- 疏 : thưa thớt
- 綀 : a kind of sackcloth;
- 纾 : abundant; ample; at ease; relaxed; to free from; to relieve;
- 舒 : shu
- 菽 : legumes (peas and beans);
- 蔬 : rau
- 軗 : Lu
Các câu ví dụ với 输
-
这次比赛,我们输了。
Zhè cì bǐsài, wǒmen shūle.
Các từ chứa输, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
-
输 (shū): thua
-
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 输入 (shū rù) : đi vào
- 运输 (yùn shū) : vận chuyển