遍
遍 nét Việt
biàn
- tất cả
biàn
- tất cả
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 遍
-
这篇文章,我读了很多遍。
Zhè piān wénzhāng, wǒ dúle hěnduō biàn. -
你选男友的遍太高了。
Nǐ xuǎn nányǒu de biàn tài gāole. -
他把事情重新说了一遍。
Tā bǎ shìqíng chóngxīn shuōle yībiàn.
Các từ chứa遍, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
-
遍 (biàn): tất cả
- 普遍 (pǔ biàn) : phổ cập
-
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 遍布 (biàn bù) : tất cả