Ý nghĩa và cách phát âm của 除

Ký tự giản thể / phồn thể

除 nét Việt

chú

  • ngoại trừ

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 除

  • 除了不吃肉,我还不吃鸡蛋。
    Chú liǎo bù chī ròu, wǒ hái bù chī jīdàn.
  • 除了小王,其他人都来了。
    Chúle xiǎo wáng, qítā rén dōu láile.

Các từ chứa除, theo cấp độ HSK