除
除 nét Việt
chú
- ngoại trừ
chú
- ngoại trừ
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 除
-
除了不吃肉,我还不吃鸡蛋。
Chú liǎo bù chī ròu, wǒ hái bù chī jīdàn. -
除了小王,其他人都来了。
Chúle xiǎo wáng, qítā rén dōu láile.
Các từ chứa除, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 3
- 除了 (chú le) : ngoại trừ
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 除非 (chú fēi) : trừ khi
- 除夕 (chú xī) : giao thừa
- 删除 (shān chú) : xóa bỏ
-
Danh sách từ vựng HSK 6
-
除 (chú): ngoại trừ
- 废除 (fèi chú) : bãi bỏ
- 解除 (jiě chú) : bỏ qua
- 开除 (kāi chú) : trục xuất
- 排除 (pái chú) : loại trừ
- 清除 (qīng chú) : thông thoáng
- 消除 (xiāo chú) : loại bỏ
-