Ý nghĩa và cách phát âm của 首

Ký tự giản thể / phồn thể

首 nét Việt

shǒu

  • đầu tiên

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 首

  • 中国的首都是北京。
    Zhōngguó de shǒudū shì běijīng.
  • 首先要休息好,然后才能工作好。
    Shǒuxiān yào xiūxí hǎo, ránhòu cáinéng gōngzuò hǎo.

Các từ chứa首, theo cấp độ HSK