即
即 nét Việt
jí
- đó là
jí
- đó là
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 㗊 : 𦈢
- 亟 : khẩn trương
- 亼 : 棥
- 亽 : quan
- 伋 : vẽ tranh
- 佶 : ji
- 及 : và
- 吉 : ji
- 堲 : 堲
- 嫉 : ghen tuông
- 岌 : sự nguy hiểm
- 嵴 : crest
- 庴 : 庴
- 急 : lo lắng
- 戢 : băng nhóm
- 极 : cây sào
- 棘 : xương sống
- 楫 : mái chèo
- 殛 : làm vỡ
- 汲 : vẽ tranh
- 潗 : thân thiện
- 濈 : 濈
- 疾 : bệnh
- 瘠 : cằn cỗi
- 笈 : 笈
- 籍 : thành viên
- 级 : cấp độ
- 耤 : lớn
- 芨 : splendens
- 茍 : gou
- 蒺 : 蒺
- 蕺 : 蕺
- 藉 : vay
- 蝍 : 蝍
- 襋 : cổ áo khoác
- 踖 : bước đi tôn kính
- 蹐 : tát
- 辑 : biên tập
- 钑 : 钑
- 集 : bộ
- 鹡 : wagtail
Các câu ví dụ với 即
-
即使遇到了困难也不要放弃。
Jíshǐ yù dàole kùnnán yě bùyào fàngqì.
Các từ chứa即, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 即使 (jí shǐ) : thậm chí nếu
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 立即 (lì jí) : ngay
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 即便 (jí biàn) : thậm chí nếu
- 即将 (jí jiāng) : sắp có
- 随即 (suí jí) : ngay