牳 Ký tự giản thể / phồn thể 牳 nét Việt mǔ (bovine) Các ký tự có cách phát âm giống nhau 亩 : classifier for fields; unit of area equal to one fifteenth of a hectare; 姆 : hm 拇 : thumb; big toe; 母 : mẹ 牡 : (of a bird, animal or plant) male; key; hills; 牡 穆