Ý nghĩa và cách phát âm của 牳

Ký tự giản thể / phồn thể

牳 nét Việt

(bovine)

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : classifier for fields; unit of area equal to one fifteenth of a hectare;
  • : hm
  • : thumb; big toe;
  • : mẹ
  • : (of a bird, animal or plant) male; key; hills;