付
付 nét Việt
fù
- trả
fù
- trả
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 偩 : giống
- 傅 : fu
- 副 : hành vi xấu xa
- 咐 : đặt hàng
- 复 : phức tạp
- 妇 : đàn bà
- 嬔 : bịp bợm
- 富 : giàu có
- 復 : complex
- 父 : bố
- 祔 : thờ cúng tổ tiên
- 缚 : trói buộc
- 腹 : bụng
- 蚹 : sâu
- 蝮 : rắn độc
- 覆 : che
- 讣 : cáo phó
- 負 : negative
- 负 : tiêu cực
- 赋 : cho
- 赙 : 赙
- 赴 : đi
- 輹 : nốt ruồi
- 阜 : fu
- 阝 : 䒑
- 附 : đính kèm
- 馥 : fu
- 驸 : prince consort
- 鲋 : cá chép bạc
- 鳆 : loach
Các câu ví dụ với 付
-
购物可以在网上付款。
Gòuwù kěyǐ zài wǎngshàng fùkuǎn.
Các từ chứa付, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 付款 (fù kuǎn) : thanh toán
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 应付 (yìng fu) : xử lý
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 对付 (duì fu) : đôi pho vơi