Ý nghĩa và cách phát âm của 付

Ký tự giản thể / phồn thể

付 nét Việt

  • trả

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 付

  • 购物可以在网上付款。
    Gòuwù kěyǐ zài wǎngshàng fùkuǎn.

Các từ chứa付, theo cấp độ HSK