狩 Ký tự giản thể / phồn thể 狩 nét Việt shòu to hunt to go hunting (as winter sport in former times) hunting dog imperial tour Các ký tự có cách phát âm giống nhau 兽 : quái thú 受 : nhận được 售 : bán 壽 : life 寿 : đời sống 授 : ban cho 獣 : Japanese variant of 獸|兽; 痩 : Japanese variant of 瘦[shou4]; 瘦 : gầy 绶 : cord on a seal; 艏 獣