Ý nghĩa và cách phát âm của 獣

Ký tự giản thể / phồn thể

獣 nét Việt

shòu

  • Japanese variant of 獸|兽

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : quái thú
  • : nhận được
  • : bán
  • : life
  • 寿 : đời sống
  • : ban cho
  • : to hunt; to go hunting (as winter sport in former times); hunting dog; imperial tour;
  • : Japanese variant of 瘦[shou4];
  • : gầy
  • : cord on a seal;