瘦
瘦 nét Việt
shòu
- gầy
shòu
- gầy
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 瘦
-
我发现他瘦了很多。
Wǒ fāxiàn tā shòule hěnduō. -
姐姐现在很瘦,只有 45 公斤。
Jiějiě xiànzài hěn shòu, zhǐyǒu 45 gōngjīn. -
这个月我瘦了三斤。
Zhège yuè wǒ shòule sān jīn.
Các từ chứa瘦, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 3
-
瘦 (shòu): gầy
-