阝
                
                
                    
                    Ký tự giản thể / phồn thể
                    
                
            阝 nét Việt
        
            fù
            
                
                    
                
                
            
            
                
            
        
        
            
                
                - 䒑
 
                
            
        
    
fù
- 䒑
 
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 付 : trả
 - 偩 : giống
 - 傅 : fu
 - 副 : hành vi xấu xa
 - 咐 : đặt hàng
 - 复 : phức tạp
 - 妇 : đàn bà
 - 嬔 : bịp bợm
 - 富 : giàu có
 - 復 : complex
 - 父 : bố
 - 祔 : thờ cúng tổ tiên
 - 缚 : trói buộc
 - 腹 : bụng
 - 蚹 : sâu
 - 蝮 : rắn độc
 - 覆 : che
 - 讣 : cáo phó
 - 負 : negative
 - 负 : tiêu cực
 - 赋 : cho
 - 赙 : 赙
 - 赴 : đi
 - 輹 : nốt ruồi
 - 阜 : fu
 - 附 : đính kèm
 - 馥 : fu
 - 驸 : prince consort
 - 鲋 : cá chép bạc
 - 鳆 : loach