Ý nghĩa và cách phát âm của 傅

Ký tự giản thể / phồn thể

傅 nét Việt

  • fu

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 傅

  • 师傅,请问电影院怎么走?
    Shīfù, qǐngwèn diànyǐngyuàn zěnme zǒu?

Các từ chứa傅, theo cấp độ HSK