父
父 nét Việt
fù
- bố
fù
- bố
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 付 : trả
- 偩 : giống
- 傅 : fu
- 副 : hành vi xấu xa
- 咐 : đặt hàng
- 复 : phức tạp
- 妇 : đàn bà
- 嬔 : bịp bợm
- 富 : giàu có
- 復 : complex
- 祔 : thờ cúng tổ tiên
- 缚 : trói buộc
- 腹 : bụng
- 蚹 : sâu
- 蝮 : rắn độc
- 覆 : che
- 讣 : cáo phó
- 負 : negative
- 负 : tiêu cực
- 赋 : cho
- 赙 : 赙
- 赴 : đi
- 輹 : nốt ruồi
- 阜 : fu
- 阝 : 䒑
- 附 : đính kèm
- 馥 : fu
- 驸 : prince consort
- 鲋 : cá chép bạc
- 鳆 : loach
Các câu ví dụ với 父
-
我父亲今年八十三岁了。
Wǒ fùqīn jīnnián bāshísān suìle. -
父母应该给孩子更多的鼓励。
Fùmǔ yīnggāi gěi hái zǐ gēng duō de gǔlì. -
父母很重视孩子的教育。
Fùmǔ hěn zhòngshì háizi de jiàoyù. -
客厅正面的墙上,正中挂着父的画像。
Kètīng zhèngmiàn de qiáng shàng, zhèngzhòng guàzhe fù de huàxiàng.
Các từ chứa父, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 父亲 (fù qīn) : bố
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 祖父 (zǔ fù) : ông nội