Ý nghĩa và cách phát âm của 父

Ký tự giản thể / phồn thể

父 nét Việt

  • bố

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 父

  • 我父亲今年八十三岁了。
    Wǒ fùqīn jīnnián bāshísān suìle.
  • 父母应该给孩子更多的鼓励。
    Fùmǔ yīnggāi gěi hái zǐ gēng duō de gǔlì.
  • 父母很重视孩子的教育。
    Fùmǔ hěn zhòngshì háizi de jiàoyù.
  • 客厅正面的墙上,正中挂着父的画像。
    Kètīng zhèngmiàn de qiáng shàng, zhèngzhòng guàzhe fù de huàxiàng.

Các từ chứa父, theo cấp độ HSK