Ý nghĩa và cách phát âm của 份

Ký tự giản thể / phồn thể

份 nét Việt

fèn

  • chia sẻ

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 份

  • 请帮我发一份传真。
    Qǐng bāng wǒ fā yī fèn chuánzhēn.
  • 这份材料,请再复印两份。
    Zhè fèn cáiliào, qǐng zài fùyìn liǎng fèn.
  • 我很羡慕他有一份好工作。
    Wǒ hěn xiànmù tā yǒu yī fèn hǎo gōngzuò.
  • 我一个人吃了两份饭,太饿了。
    Wǒ yīgè rén chīle liǎng fèn fàn, tài èle.

Các từ chứa份, theo cấp độ HSK