戴
戴 nét Việt
dài
- mặc
dài
- mặc
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 戴
-
外边风大,戴上帽子吧。
Wàibian fēng dà, dài shàng màozi ba. -
他戴这个黑色眼镜。
Tā dài zhège hēisè yǎnjìng. -
这个帽子我戴正好,不大也不小。
Zhège màozi wǒ dài zhènghǎo, bù dà yě bù xiǎo.
Các từ chứa戴, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
-
戴 (dài): mặc
-
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 爱戴 (ài dài) : yêu và quý