Ý nghĩa và cách phát âm của 戴

Ký tự giản thể / phồn thể

戴 nét Việt

dài

  • mặc

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 戴

  • 外边风大,戴上帽子吧。
    Wàibian fēng dà, dài shàng màozi ba.
  • 他戴这个黑色眼镜。
    Tā dài zhège hēisè yǎnjìng.
  • 这个帽子我戴正好,不大也不小。
    Zhège màozi wǒ dài zhènghǎo, bù dà yě bù xiǎo.

Các từ chứa戴, theo cấp độ HSK