Ý nghĩa và cách phát âm của 敢

Ký tự giản thể / phồn thể

敢 nét Việt

gǎn

  • dám

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 敢

  • 哥哥是一个很勇敢的人。
    Gēgē shì yīgè hěn yǒnggǎn de rén.
  • 天太黑了,我不敢一个人出去。
    Tiān tài hēile, wǒ bù gǎn yīgèrén chūqù.

Các từ chứa敢, theo cấp độ HSK