Ý nghĩa và cách phát âm của 晴

Ký tự giản thể / phồn thể

晴 nét Việt

qíng

  • thông thoáng

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : violent; strong;
  • : tình hình
  • : động cơ
  • : instrument for straightening bows;
  • : swoon;
  • : cyanogen (CN)2; ethane dinitrile;
  • : to tattoo criminals on the face or forehead;

Các câu ví dụ với 晴

  • 今天天气晴/阴。
    Jīntiān tiānqì qíng/yīn.
  • 今天是晴天。
    Jīntiān shìqíngtiān.

Các từ chứa晴, theo cấp độ HSK