Ý nghĩa và cách phát âm của 月

Ký tự giản thể / phồn thể

月 nét Việt

yuè

  • tháng

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : to amputate one or both feet (punishment in imperial China); see also 五刑[wu3 xing2];
  • : yue
  • : vui sướng
  • : a battle-axe used in ancient China
  • : to bend;
  • : shade of trees;
  • : to cleanse; to boil;
  • : bright; fiery;
  • : jump;
  • : pearl used in sacrifice;
  • 礿 : spring imperial ancestral sacrifice;
  • : spring imperial ancestral sacrifice;
  • : flute; key;
  • : Cantonese; short name for Guangdong 廣東|广东[Guang3 dong1];
  • : hơn
  • : nhảy
  • : crossbar for yoking horses;
  • : battle-ax;
  • : Japanese variant of 閱|阅;
  • : đọc
  • : young phoenix;
  • : ancient unit of volume (half a 合[ge3], equivalent to 50ml); ancient flute;

Các câu ví dụ với 月

  • 今年二月天气很冷。
    Jīnnián èr yuè tiānqì hěn lěng.
  • 今天是 2002 年 1 月 1号。
    Jīntiān shì 2002 nián 1 yuè 1 hào.
  • 现在是十月。
    Xiànzài shì shí yuè.
  • 我下个月去北京。
    Wǒ xià gè yuè qù běijīng.
  • 一年有 12 个月。
    Yī nián yǒu 12 gè yuè.

Các từ chứa月, theo cấp độ HSK