Ý nghĩa và cách phát âm của 玩

Ký tự giản thể / phồn thể

玩 nét Việt

wán

  • chơi

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 玩

  • 我们准备一起再玩(儿)一小时。
    Wǒmen zhǔnbèi yīqǐ zài wán (er) yī xiǎoshí.
  • 他在玩,没有学习。
    Tā zài wán, méiyǒu xuéxí.
  • 这是孩子们最喜欢玩儿的游戏。
    Zhè shì háizimen zuì xǐhuān wán er de yóuxì.
  • 你是在开玩笑吧?
    Nǐ shì zài kāiwánxiào ba?
  • 大家玩儿得很开心,甚至忘了时间。
    Dàjiā wán er dé hěn kāixīn, shènzhì wàngle shíjiān.

Các từ chứa玩, theo cấp độ HSK