Ý nghĩa và cách phát âm của 短

Ký tự giản thể / phồn thể

短 nét Việt

duǎn

  • ngắn

HSK cấp độ


Các câu ví dụ với 短

  • 这条裤子有点儿短。
    Zhè tiáo kùzi yǒudiǎn er duǎn.
  • 这件事在短时间内很难做完。
    Zhè jiàn shì zài duǎn shíjiān nèi hěn nán zuò wán.
  • 有事儿请给我发短信或者打电话。
    Yǒushì er qǐng gěi wǒ fā duǎnxìn huòzhě dǎ diànhuà.

Các từ chứa短, theo cấp độ HSK