脱
脫
脱 nét Việt
tuō
- cởi
tuō
- cởi
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 脱
-
房间很暖和,把大衣脱了吧。
Fángjiān hěn nuǎnhuo, bǎ dàyī tuōle ba.
Các từ chứa脱, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
-
脱 (tuō): cởi
-
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 摆脱 (bǎi tuō) : thoát khỏi
- 脱离 (tuō lí) : phá bỏ