角
角 nét Việt
jiǎo
- góc
jiǎo
- góc
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 角
-
桌子上有五角钱。
Zhuōzi shàng yǒu wǔjiǎo qián. -
房间的一角放了很多书。
Fángjiān de yījiǎo fàngle hěnduō shū.
Các từ chứa角, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 3
-
角 (jiǎo): góc
-
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 角度 (jiǎo dù) : góc
- 角色 (jué sè) : vai trò
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 角落 (jiǎo luò) : góc