Ý nghĩa và cách phát âm của 醒

Ký tự giản thể / phồn thể

醒 nét Việt

xǐng

  • thức dậy

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : to blow one's nose;

Các câu ví dụ với 醒

  • 我已经提醒过他,但他还是忘了。
    Wǒ yǐjīng tíxǐngguò tā, dàn tā háishì wàngle.
  • 我昨天夜里 3 点就醒了,然后就再也睡不着
    Wǒ zuótiān yèlǐ 3 diǎn jiù xǐngle, ránhòu jiù zài yě shuì bù zháo

Các từ chứa醒, theo cấp độ HSK