锁
鎖
锁 nét Việt
suǒ
- khóa
suǒ
- khóa
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa锁, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
-
锁 (suǒ): khóa
-
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 封锁 (fēng suǒ) : sự phong tỏa
- 连锁 (lián suǒ) : chuỗi