题
題
题 nét Việt
tí
- câu hỏi
tí
- câu hỏi
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 厗 : old stone or mineral, possibly related to antimony Sb 銻|锑[ti1];
- 啼 : to cry; to weep aloud; to crow; to hoot;
- 媞 : used as phonetic; female name;
- 提 : đề cập
- 禔 : well-being;
- 稊 : grass; tares;
- 绨 : coarse greenish black pongee;
- 缇 : orange-red silk; orange-red colored;
- 荑 : (grass);
- 蹄 : hoof; pig's trotters;
- 醍 : essential oil of butter;
- 騠 : spirited horse;
- 鳀 : anchovy;
- 鶗 : a kind of hawk;
- 鹈 : pelican;
Các câu ví dụ với 题
-
我已经找出问题了,晚上问你。
Wǒ yǐjīng zhǎo chū wèntíle, wǎnshàng wèn nǐ. -
每个新题都很有意思。
Měi gè xīn tí dōu hěn yǒuyìsi. -
这个题我不会做。
Zhège tí wǒ bù huì zuò. -
老师,我可以问你一个问题吗?
Lǎoshī, wǒ kěyǐ wèn nǐ yīgè wèntí ma? -
问题。
wèntí.
Các từ chứa题, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 2
-
题 (tí): câu hỏi
- 问题 (wèn tí) : vấn đề
-
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 话题 (huà tí) : đề tài
- 题目 (tí mù) : đề tài
- 主题 (zhǔ tí) : chủ đề
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 标题 (biāo tí) : tiêu đề
- 课题 (kè tí) : môn học
- 题材 (tí cái) : chủ đề
- 专题 (zhuān tí) : đề tài