火
                
                
                    
                    Ký tự giản thể / phồn thể
                    
                
            火 nét Việt
        
            huǒ
            
                
                    
                
                
            
            
                
            
        
        
            
                
                - ngọn lửa
 
                
            
        
    
huǒ
- ngọn lửa
 
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 火
- 
                    我下午 3 点去火车站。
Wǒ xiàwǔ 3 diǎn qù huǒchē zhàn. - 
                    我去火车站后面。
Wǒ qù huǒchē zhàn hòumiàn. - 
                    我们坐出租车去火车站。
Wǒmen zuò chūzū chē qù huǒchē zhàn. - 
                    我今天中午去火车站。
Wǒ jīntiān zhōngwǔ qù huǒchē zhàn. - 
                    我已经走唱歌火车站了。
Wǒ yǐjīng zǒu chànggē huǒchē zhànle. 
Các từ chứa火, theo cấp độ HSK
- 
                    
                        Danh sách từ vựng HSK 2
                    
                    
- 火车站 (huǒ chē zhàn) : ga xe lửa
 
 - 
                    
                        Danh sách từ vựng HSK 4
                    
                    
- 
                            
                            火 (huǒ): ngọn lửa
 
 - 
                            
                            
 - 
                    
                        Danh sách từ vựng HSK 5
                    
                    
- 火柴 (huǒ chái) : diêm
 - 着火 (zháo huǒ ) : cháy
 
 - 
                    
                        Danh sách từ vựng HSK 6
                    
                    
- 火箭 (huǒ jiàn) : tên lửa
 - 火焰 (huǒ yàn) : ngọn lửa
 - 火药 (huǒ yào) : thuốc súng
 - 恼火 (nǎo huǒ) : bực mình
 - 涮火锅 (shuàn huǒ guō) : lẩu shabu-shabu