宬 Ký tự giản thể / phồn thể 宬 nét Việt chéng ngăn xếp thư viện Các ký tự có cách phát âm giống nhau 丞 : cheng 乗 : nhân 乘 : nhân 呈 : hiện tại 城 : thành phố 埕 : cheng 塍 : con đường giữa các trường 惩 : trừng phạt 成 : để làm cho 承 : thừa kế 枨 : cột cửa 橙 : trái cam 澄 : thông thoáng 珵 : 珵 程 : cheng 裎 : cởi quần áo 诚 : chân thành 酲 : kẻ nghiện rượu 铖 : cheng 铖 乗