Ý nghĩa và cách phát âm của 吃

Ký tự giản thể / phồn thể

吃 nét Việt

chī

  • ăn

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 吃

  • 那些菜,我都喜欢吃。
    Nàxiē cài, wǒ dōu xǐhuān chī.
  • 他吃一点。
    Tā chī yīdiǎn.
  • 狗都太喜欢吃。
    Gǒu dōu tài xǐhuān chī.
  • 猫不吃苹果。
    Māo bù chī píngguǒ.
  • 我吃米饭,你呢?
    Wǒ chī mǐfàn, nǐ ne?

Các từ chứa吃, theo cấp độ HSK