折
折 nét Việt
zhé
- gập lại
zhé
- gập lại
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 哲 : triết học
- 悊 : to respect; old variant of 哲[zhe2]; philosophy; wisdom; intuitive knowledge; to revere;
- 摺 : document folded in accordion form; to fold;
- 晢 : bright;
- 磔 : tearing off limbs as punishment;
- 蛰 : to hibernate;
- 詟 : to be frightened;
- 谪 : to relegate a high official to a minor post in an outlying region (punishment in imperial China); to banish or exile; (of immortals) to banish from Heaven; to censure; to blame;
- 辄 : then; at once; always; (archaic) luggage rack on a chariot;
- 辙 : rut
- 鮿 : (fresh-water fish);
Các câu ví dụ với 折
-
春节前,商场都在打折。
Chūnjié qián, shāngchǎng dōu zài dǎzhé.
Các từ chứa折, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 打折 (dǎ zhé) : giảm giá
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 挫折 (cuò zhé) : thất vọng
- 曲折 (qū zhé) : quanh co
- 折腾 (zhē teng) : quăng
-
折 (zhé): gập lại
- 折磨 (zhé mó) : tra tấn
- 周折 (zhōu zhé) : quay lại
- 转折 (zhuǎn zhé) : bước ngoặt